一些最常见的越南语虚词的译法
CÁCH DỊCH MỘT SỐ HƯ TỪ THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG TIẾNG VIỆT
怀秋是谁 SV:
护照怎么办一,问题的提出
肯定有人曾经想过:虚词其实是什么?在句中虚词有什么作用?虚词包括哪些?
其实,虚词没有完整的词汇意义,但有语法意义或功能意义的词,也不能单独成句,意义上比较抽象,有帮助造句作用的词。也有改变句子意义的作用。 虚词在语言中的作用,前人已经谈得很多。虚词类似人体的经络,在语言中,特别是在汉语中有着极为重要的地位,这几乎已成为汉语语法学界的共识。虚词只是用在一定上下文中表示某种语法意义和语法关系。
二,选题价值
三,研究目标
总结出一些越南语虚词译法的规律来,让我们能易懂原句的意义,能准确地翻译成汉语。从此知道翻译后,越南语与汉语之间的相同和差异。
四,研究方法
首先相继提出每个虚词的译法规律,在每个译法下面举例子。通过用具体而简单的例子来证明所提出的规律。举越南语例子,然后把例子翻译成汉语,对应已经翻译成汉语的句子有什么区别。
五,研究内容
下面谈谈越南语一些最常用的虚词的翻译方法:
1, MÀ 的译法
* MÀ 用在主谓词组的前面,引导主谓词组作为它前面的名词(或名词性词组)的定语,一般可以译为“......的”或“所......的”。如:
怎样创建博客 - Người mà anh giới thiệu rất năng nổ được việc.
你所推荐的人很能干。
- Những câu mà tôi nói trước đây mong anh đừng để ý.
王思聪评论罗志祥 我以前所说的话希望你谅解吧。
*在复句里,MÀ 用在前一个分句的主语和谓语之间,有时还与后面的另一个虚词。相呼应,表示假设关系。可以译为“要是 、如果”等。如:
- Em mà không cố gắng thì sẽ không theo kịp các bạn trong lớp đâu.
你如果不努力就赶不上班上其他的同学。
- Anh mà không giúp nó thì nó chết chắc rồi.
你要是不帮他,他就死定了。
* MÀ 用在两个词、词组、分句或句子之间,表示它所连接的前后两个部分是并列、承接或
递进关系。可以译为“既......又”、“既......也”、“又家用碗筷消毒柜......又”、“并且”、“而且”等。如:
- Chiếc áo đó đẹp mà bền.
那件衣服又好看又耐穿。
- Con gà đó không phải của nhà tôi mà cũng không phải của nhà hàng xóm.
那只鸡既不是我家的也不是邻居的。
- Thao tác như vậy vừa nhanh mà lại đảm bảo chất lượng.
这样操作既快又保证质量。
* MÀ 用来连接词或句子,表示转折或相反的关系。可以译成“而、但是、可是、却、然而”等。Mà在这种分句中相当于nhưng或nhưng mà。如:
- Em nói rồi mà anh ấy không nghe.
我说了他却不听。
- Nói mà không làm.
说而不做。
- Chẳng hay mà cũng chẳng dở.
不好,但也不坏。
- Mỹ giúp thực dân Pháp ở Việt Nam mà Việt Nam vẫn giành chiến thắng.
美国帮助在越南的法国殖民者,然而,越南的抗战仍然取得了胜利。
* MÀ 用在疑问句、感叹句或反诘句中,起加强疑问语气的作用。可以译成“也”,也可以翻译成语气助词“呢、嘛、啊、呀”。如:
- Anh mà cũng không biết à?
你也不知道?
- Tớ đã thông báo cho cả lớp rồi mà.
李明启的儿子我已经通知全班的同学了嘛。
- Ai mà dại thế.
谁能那么傻!
- Là em mà! Tại sao anh không nhận ra em.
是我啊!你怎么认不出我呢?
- Lần trước anh vẫn chưa đưa quyển sách đó cho em mà.
上次你还没把那本书递给我呢。
2, VỚI 的译法
* 由“VỚI”组成的关联词结构,放在动词动词词组之后作状语,指出共同行动的对象,行为所向的对象或行动所涉及的事物。一般可以译成“跟、与、同、和、向、对、于”等。如:
- Trong buổi hội đàm với chủ tịch Fidel Castro,Tổng bí thư Nông Đức Mạnh khẳng định ủng hộ và giúp đỡ Cuba luôn là lương tâm, trách nhiệm của Đảng, Nhà nước và nhân dân Việt Nam.
在与菲德尔.卡斯托罗主席会谈时,农德孟总书记重申支持和帮助古巴一直是越南党、国家和人民的道义和责任。
- Tôi đang suy nghĩ nên nói chuyện này với mẹ như thế nào đây.
我正在考虑该怎么对妈妈说这件事呢。
- Mai tôi đi chơi với bạn.
明天我和朋友一起去玩。
- Quân đội ta trung với Đảng, hiếu với dân, nhiệm vụ nào cũng hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng.
我们的军队忠于党,孝于民,任何任务都能完成,任何困难都能克服,任何敌人都能战胜。
* 由“VỚI”组成的关联词结构,放在谓语之后,指出导致出现某种现象的事物。一般可以译为“为、因......而、为......而”。如:
- Đất nước vẻ vang với sự đóng góp của biết bao thế hệ.
祖国因时代儿女的奋斗而骄傲。
- Chị khổ với nó.
她为他而受苦。
- Anh ta đến tham gia buổi tiệc này với danh nghĩa là con trai của thị trưởng thành phố.
他为市长儿子的名义来参加这个晚会。
* 表示活动的条件、方式的态度。可以译为“用、以、带着、拥有、由于”等。如:
- Anh nhìn lại mẹ với vẻ nghi ngờ.
他以怀疑的态度看了看母亲。
- Quảng Tây với vị trí địa lý độc đáo của mình đang phát triển mạnh mẽ ngành vận chuyển hàng hóa.
广西以自己独特的区位优势正大力发展物流产业。
3,CHO 的译法
* 表示动作、行为、状态所涉及的对象。可以译为“给、为、对”等。有时不必译出。如:
- Nước rất cần thiết cho con người cũng như mọi sinh vật khác.
水对人和对其他所有的生物来说都是必需的。
- Tôi nghĩ mà buồn cho anh ấy.
我想起来就为他难过。
- Anh ấy cho tôi rất nhiều tiền.
他给我很多钱。
* 表示动作、行为要达到的要求、目的、程度等。一般不用译出来。有时也可以译成“点、得”等。如:
- Ta còn nghèo, nhưng nghèo cho sạch.
我们还穷,但穷得清白。
- Nói cho có đầu có đuôi.
说话意思要完整。
* CHO 还可以与名词组成关联词结构,作定语。如:
- Nó là nền tảng cho những bước phát triển tiếp sau có quy mô và chất lượng cao hơn.
它是今后更大规模、更高质量发展的基础。
- Sách cho thiếu nhi.
少儿读物。
* 放在句尾时,表示恳求对方同意自己的要求和建议;有时也带有祈使或警告的语气,不必翻译出来。如:
- Để tôi làm việc này cho.
让我来做这件事吧。
- Mong các anh thông cảm cho.
请你们原谅。
4,THÌ 的译法
* 在复句里“THÌ”用在后一份句前头,表示假设或结果,或条件与结果的关系。常与“nếu, hễ, miễn là, giá mà, muốn, có”等连用,也可以单独使用。一般可以译为“就、则”。如:
- Nếu rỗi thì tôi sẽ sang chơi.
如果有空我就过去玩。
- Là bạn bè thì nên tin cậy lẫn nhau.
既然是朋友就要相互信任。
- Cho dù anh không yêu cô ta nhưng vì bố mẹ anh rất thích cô ta làm con dâu,chỉ cần anh gật đầu thì đám cưới sẽ được cử hành ngay lập tức.
发布评论